Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulk floatation

Xây dựng

sự nổi gộp
sự nổi toàn bộ

Xem thêm các từ khác

  • Bulk flotation

    tuyển nổi hỗn hợp, Địa chất: sự tuyển nổi toàn bộ, sự tuyển nổi gộp,
  • Bulk force

    lực khối, lực thể tích,
  • Bulk freezing

    kết đông sản phẩm rời, bulk freezing system, máy kết đông sản phẩm rời
  • Bulk freezing plant

    hệ kết đông rời, hệ thống kết đông rời,
  • Bulk freezing system

    máy kết đông sản phẩm rời,
  • Bulk freight

    hàng rời, sự chuyên chở hàng rời, hàng rời,
  • Bulk goods

    hàng rời khối lượng lớn, hàng rời, hàng chất rời,
  • Bulk grain hopper

    thùng chứa hạt,
  • Bulk handling

    sự vận chuyển không bao bì, sự vận chuyển hàng rời,
  • Bulk handling equipment

    thiết bị bốc dỡ hàng rời,
  • Bulk lime

    vôi không đóng bao,
  • Bulk load platform

    bãi xếp đống, sân xếp đống,
  • Bulk mail

    thư tín hàng loạt, bưu phẩm vào kiện, sự gửi số nhiều (bưu phẩm qua đường bưu điện),
  • Bulk mailing

    bưu kiện,
  • Bulk marking

    sự ghi giá số lượng lớn,
  • Bulk material

    khối (đất) đắp, vật liệu không đóng bao, hàng rời, vật liệu chất đống, vật liệu đổ đống, vật liệu rời, nguyên...
  • Bulk materials container

    công-ten-nơ chở hàng rời,
  • Bulk meat

    thịt súc lớn,
  • Bulk memory

    bộ nhớ khối lớn, bộ nhớ dung lượng cao, bộ nhớ khối, bộ nhớ phụ,
  • Bulk milk

    sữa khô chở đến nhà máy,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top