Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bulldozer

Nghe phát âm

Mục lục

/´bul¸douzə/

Thông dụng

Danh từ

Xe ủi đất
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ), (từ lóng) người doạ dẫm, người đe doạ, người ép buộc

Chuyên ngành

Cơ khí & công trình

búa lớn
đe có mặt lõm
máy rèn ngang

Xây dựng

lưỡi gạt mái ủi

Kỹ thuật chung

máy gạt
máy ủi
máy ủi đất

Địa chất

máy gạt, máy ủi, máy húc

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
browbeater , hector , intimidator

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top