Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Hector

Nghe phát âm

Mục lục

/´hektə/

Thông dụng

Danh từ

Kẻ bắt nạt, kẻ ăn hiếp
Kẻ hay làm phách; kẻ hay hăm doạ, quát tháo ầm ĩ
Kẻ hay khoe khoang khoác lác ầm ĩ

Động từ

Bắt nạt, ăn hiếp
Doạ nạt ầm ĩ, quát tháo ầm ĩ
Khoe khoang khoác lác ầm ĩ

hình thái từ


Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
browbeater , bulldozer , intimidator
verb
bludgeon , browbeat , bulldoze , bully , bullyrag , cow , menace , threaten , badger , heckle , hound , taunt , bait , bluster , dominate , harass , intimidate , irritate , nag , plague , ride , swagger , tease , torment , worry

Xem thêm các từ khác

  • Hectowatt

    / ´hektou¸wɔt /, Danh từ: (điện học) hectooat, Xây dựng: héc-tô-watt...
  • Heddle

    / hedl /, Danh từ: dây go (khung cửi),
  • Heddles

    Danh từ số nhiều: (ngành dệt) dây go (ở khung cửi),
  • Hedge

    / hedʤ /, Danh từ: hàng rào, bờ giậu; (nghĩa bóng) hàng rào ngăn cách, hàng rào (người hoặc vật),...
  • Hedge-hop

    / ´hedʒ¸hɔp /, nội động từ, (hàng không), (thông tục) bay là sát mặt đất và chồm lên khi có chướng ngại,
  • Hedge-hopper

    Danh từ: (hàng không), (thông tục) máy bay bay là sát mặt đất,
  • Hedge-marriage

    Danh từ: Đám cưới bí mật; đám cưới lén lút,
  • Hedge-priest

    Danh từ: thầy tu dốt nát,
  • Hedge-school

    Danh từ: trường cho trẻ em nhà giàu, trường học ngoài trời,
  • Hedge-sparrow

    Danh từ: (động vật học) chim chích bờ giậu,
  • Hedge against inflation

    sự mua bán đối xung để phòng lạm phát,
  • Hedge clause

    điều khoản bảo vệ, điều khoản mua đi bán lại để đảm bảo trị giá, điều khoản tự bảo hiểm,
  • Hedge cutting

    sự cắt hàng rào,
  • Hedge defense

    Danh từ: (quân sự) kiểu phòng ngự "con chim",
  • Hedge fund

    hội đầu tư, hội đầu tư (chủ yếu là mua bán đầu cơ), quỹ đầu tư hợp tác, quỹ đầu bảo hộ, hedge fund là loại quỹ...
  • Hedge garlic

    Danh từ:,
  • Hedge hog

    cuốc [tàu cuốc],
  • Hedge purchase

    sự mua rào, sự mua vào,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top