Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bullfinch

Nghe phát âm

Mục lục

/´bul¸fintʃ/

Thông dụng

Danh từ

(động vật học) chim sẻ ức đỏ
Hàng rào có hố đằng sau (cho ngựa đua nhảy qua)

Xem thêm các từ khác

  • Bullfloat finishing machine

    máy hoàn thiện mặt đường,
  • Bullfrog

    / ´bul¸frɔg /, Danh từ: (động vật học) ễnh ương,
  • Bullgrader

    san [máy san loại mạnh], máy san loại lớn,
  • Bullhead

    / ´bul¸hed /, Danh từ: (động vật học) cá bống biển, người cứng cổ, người bướng bỉnh,...
  • Bullhead rivet

    đinh tán đầu kép,
  • Bullhorn

    / ´bul¸hɔ:n /, như loudhailer,
  • Bulling head

    đầu kéo (đường ống),
  • Bullion

    / ´buljən /, Danh từ: nén, thoi (vàng, bạc), kim tuyến (để thêu), Tính từ:...
  • Bullion broker

    người môi giới buôn bán vàng bạc, người môi giới vàng bạc thoi,
  • Bullion broking

    việc buôn bán vàng bạc,
  • Bullion dealer

    người mua bán vàng bạc,
  • Bullion market

    thị trường vàng bạc,
  • Bullion reserve

    trữ kim, vàng dự trữ,
  • Bullion trade

    nghề buôn bán vàng bạc,
  • Bullionism

    chủ nghĩa tiền tệ vàng bạc,
  • Bullionist

    / ´buljənist /, Kinh tế: người theo chủ nghĩa tiền tệ vàng bạc,
  • Bullish

    / ´buliʃ /, Tính từ: làm tăng giá cổ phần, Kinh tế: có chiều hướng...
  • Bullish factor

    nhân tố tăng lên,
  • Bullish market

    thị trường (chứng khoán, cổ phiếu, hàng hóa ...), thị trường đang lên giá
  • Bullish tendency

    xu hướng giá lên (trong thị trường chứng khoán),
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top