- Từ điển Anh - Việt
Buoyant box
Các từ tiếp theo
-
Buoyant demand
nhu cầu sôi sục, -
Buoyant force
lực (đẩy) nổi, lực nổi, -
Buoyant foundation
móng bản, móng bè, -
Buoyant oar
mái chèo nổi, -
Buoyant thrust
lực đẩy nổi, -
Buoyant wire
cáp nổi, -
Buoyantly
Phó từ: sôi nổi, sinh động, -
Buoydues
thuế phao, -
Buoyed
, -
Buoyed unit weight
tỷ trọng đất trong nước ngầm,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Family
1.418 lượt xemFruit
282 lượt xemDescribing Clothes
1.041 lượt xemSimple Animals
161 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemElectronics and Photography
1.724 lượt xemIn Port
192 lượt xemMath
2.091 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này
-
ông này tới nhà bà nọ thì bị kẹt xe trong tuyết, rồi điện thoại thì hết pin, ổng nói i am 0 for 2, là ý gì vậy mọi người?