- Từ điển Anh - Việt
Các từ tiếp theo
-
Burner tip
mỏ phun dầu, -
Burner tooth
vấu mỏ đốt, -
Burner tunnel
buồng đốt, -
Burner wall tube
ống vách lò, ống thành lò, -
Burnettize
ngâm chống thối, -
Burning
/ 'bə:niɳ /, Danh từ: sự đốt, sự thiêu, sự khê, sự khét (cơm), sự nung (gạch); mẻ gạch (nung... -
Burning-off and edge-melting machine
máy đốt và nung chảy mép, -
Burning-out
sự thiêu cháy, -
Burning-out admixture
chất tăng cháy, -
Burning agent
chất đốt (dầu),
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
At the Beach II
320 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Baby's Room
1.413 lượt xemMusical Instruments
2.188 lượt xemSchool Verbs
297 lượt xemMedical and Dental Care
18 lượt xemMap of the World
635 lượt xemThe Utility Room
214 lượt xemPlants and Trees
605 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
-
mn đây ko có ngữ cảnh đâu ạ chỉ là trắc nghiệm mà trong đó có câu in the swim với under the sink, nghĩa là gì v ạ
-
Trong ngữ cảnh là băng nhóm này đang cảnh báo hai cha con kia là đừng có khai cái gì cho đặc vụ biết, nhưng rồi họ nhận được tin là hai cha con này đã nói gì đó nên là bắt cóc 2 người họ rồi tra hỏi, trong lúc tra hỏi có nói câu: Nothing spoils a target better than a hit.Ai dịch giúp em câu này với ạ, cám ơn nhiều a
-
Các bác cho em hỏi tiếng Việt của biện pháp chữa cháy Alcohol typ foam là gì vậy ạ?Suitable Extinguishing MediaAlcohol type Foam, Dry Chemical CO2
-
Two ladies in heavenLong1st woman: Hi Wanda!2nd woman: Ohmigod, Sylvia! How did you die?1st woman: I froze to death.2nd woman: How horrible!1st woman: It wasn't so bad. After I quit shaking from the cold, I began to get warm and sleepy and finally died a peaceful death. What about you?2nd woman: I had a massive heart attack. I suspected my husband was cheating, so I came home early to catch him. But instead I found him all by himself in the den watching TV.1st... Xem thêm.hanhdang đã thích điều này