Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Business angel

Mục lục

Chuyên ngành

Kinh tế

người cung cấp vốn cho những dự án kinh doanh mạo hiểm ( nhưng đầy triển vọng ), cùng với những lời khuyên và những cơ hội. họ thường hoạt động độc lập hay làm trong những tổ chức rất nhỏ, và chỉ giữ vai trò không trực tiếp như cố vấn cho hoạt động của doanh nghiệp được đầu tư.

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

angel investor

Từ trái nghĩa

vulture capitalist

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top