Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Butchery

Nghe phát âm

Mục lục

/'but∫əri/

Thông dụng

Danh từ

Lò mổ (ở doanh trại, trên tàu thuỷ...)
Sự giết chóc, sự tàn sát
Nghề bán thịt

Chuyên ngành

Kỹ thuật chung

lò mổ
lò sát sinh

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
bloodbath , bloodletting , bloodshed , carnage , pogrom , slaughter

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top