Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

But

Nghe phát âm


Mục lục

/bʌt/

Thông dụng

Liên từ

Nhưng, nhưng mà
we tried to do it but couldn't
chúng tôi đã thử làm cái đó nhưng không được
Nếu không; không còn cách nào khác
I can't but answer in the negative
chúng tôi không còn cách nào khác là phải trả lời từ chối
Mà lại không
he never comes but he borrows books from me
chẳng lần nào nó đến mà lại không mượn sách của tôi
not only...but also.....
chẳng những..... mà còn, không những.... mà lại.... nữa
you are not only intelligent but also modest
anh chẳng những thông minh mà còn khiêm tốn nữa

Phó từ

Chỉ, chỉ là, chỉ mới
he is but a child
nó chỉ là một đứa trẻ con
she left but an hour ago
cô ta chỉ vừa mới đi cách đây một tiếng đồng hồ
all but

Xem all

Giới từ

Trừ ra, ngoài ra
come any day but tomorrow
hãy đến bất cứ ngày nào trừ ngày mai
read the last but one line
đọc dòng trên dòng cuối cùng
but for
nếu không có.....
he would have fallen but for me
nếu không có tôi thì nó ngã rồi
but that
trừ phi, nếu không
I would have gone but that I was ill
nếu tôi không ốm thì tôi đã đi rồi
but then
mặt khác, nhưng mặt khác
the book is rather difficult, but then it gives us many interesting instructions on the use of modern machines
quyển sách cũng hơi khó, nhưng mặt khác nó cung cấp cho chúng tôi nhiều lời chỉ dẫn thú vị về cách dùng những máy tối tân
Not but that (what)
Nhưng không phải vì...
I can't come, not but that I'd like to
tôi không đến được, nhưng không phải vì tôi không thích đến

Đại từ quan hệ

Ai... mà không
there was no one but admired him
không có ai mà không thán phục ông ta

Danh từ

Cái "nhưng mà" ; điều phản đối, điều trái lại

Ngoại động từ

Phản đối, nói trái lại
but me no buts
đừng có phản đối tôi bằng những cái nhưng mà

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

conjuction, preposition
however , on the other hand , nevertheless , still , yet , though , although , except , disregarding , without , not including , aside from , passing over , barring , omitting
adverb
alone , entirely , exclusively , only

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top