Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

By party

Nghe phát âm

Mục lục

Cơ khí & công trình

kênh vòng
kênh vòng vai đập
đường ống rẽ

Kỹ thuật chung

đường vòng

Xem thêm các từ khác

  • By pass

    đường ống rẽ,
  • By pass flow

    dòng chảy vòng,
  • By pass gallery

    hành lang chuyển dòng,
  • By pass gate

    cửa đường dẫn dòng,
  • By pass route

    đường tròn, đường vành đai,
  • By pass tunnel

    đường hầm dẫn vòng,
  • By passenger train

    bằng xe lửa tốc hành,
  • By plot

    Danh từ: (kịch) âm mưu phụ,
  • By post

    bằng đường bưu điện, gửi qua bưu điện,
  • By procuration

    do ủy quyền, được ủy quyền,
  • By rail

    bằng đường sắt, bằng đường sắt, bằng xe lửa, carriage by rail, vận chuyển bằng đường sắt, shipped by rail, chở bằng...
  • By reason of

    bởi vì, do, do chỗ,
  • By reference

    bằng tham chiếu,
  • By registration

    gửi bảo đảm,
  • By retail

    bán lẻ,
  • By return (of post)

    do chuyến hồi thư, do chuyến thư sau,
  • By road

    Thành Ngữ:, by road, bằng đường bộ
  • By rote

    Thành Ngữ:, by rote, học vẹt; như vẹt
  • By rule and line

    Thành Ngữ:, by rule and line, rất đúng, rất chính xác
  • By sample

    theo mẫu, sale by sample, bán hàng theo mẫu, sale by sample, sự bán hàng theo mẫu, sell by sample, bán theo mẫu hàng, sell by sample [[]]...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top