Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Bypassing

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kỹ thuật chung

sự chuyển dòng
sự đi vòng
sự rẽ mạch

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Bypassing duct

    ống dẫn nhánh phụ, kênh bypas, ống dẫn bypas,
  • Bypassing water tunnel

    đường hầm nước (chảy) vòng,
  • Bypast

    Tính từ: Đã qua, đã trôi qua,
  • Bypath

    Danh từ: Đường hẻm hẻo lánh, đường hẻo lánh, đường bên cạnh, Từ...
  • Byplay

    / ´bai¸plei /, Danh từ: sự việc phụ (xảy ra cùng lúc với việc chính), cảnh phụ (diễn ra bên...
  • Byre

    / baiə /, Danh từ: chuồng bò,
  • Byroad

    / ´bai¸roud /, Kỹ thuật chung: đường nhánh,
  • Byronic

    Tính từ: có tính chất bairơn (nhà thơ anh),
  • Byscute

    cám nghiền mịn,
  • Bysma

    tăm pông, chất đệm,nút,
  • Bysmalith

    thể chũm,
  • Bysmolith

    bismalit,
  • Byssaceous

    làm bằng sợi nhỏ, bằng sợi lanh,
  • Byssinosis

    / ¸bisi´nousis /, Danh từ, số nhiều byssinoses: (y học) bệnh phổi nhiễm bụi bông, Y...
  • Byssocausis

    cứu,
  • Byssoid

    tạonên do sợi không dài đều,
  • Byssolite

    amiăng màu lục,
  • Byssophthisis

    bệnh lao bụi bông,
  • Byssus

    gạc, lông mu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top