Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

CAD drawing

Nghe phát âm

Toán & tin

bản vẽ CAD

Giải thích VN: Là một bản vẽ, một sơ đồ hoặc giản đồ số được tạo ra nhờ hệ thống CAD. Ví dụ, một file bản vẽ hoặc file DWG trong AutoCAD.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top