- Từ điển Anh - Việt
CAE (common application environment)
Xem thêm các từ khác
-
CAE (computer aided engineering)
kỹ thuật có máy tính hỗ trợ, -
CAF (call attachment facility)
phương tiện gắn kèm cuộc gọi, -
CAF (constant applicative form)
dạng ứng dụng không đổi, -
CAI
mô hình chỉ dẫn được sự trợ giúp của máy tính, phương pháp dạy học bằng máy tính (computeraided instruction), -
CAISE (Conference on Advanced Information Systems Engineering)
hội nghị kỹ thuật hệ thống thông tin cải tiến, -
CAI (computer-aided instruction)
giảng dạy bằng máy tính, -
CAI (computer-assisted instruction)
giảng dạy bằng máy tính, -
CALCINED
, -
CALC (customer access line charge)
cước phí đường dây truy cập khách hàng, -
CALS (Computer-Aided Acquisition and Logistics Support)
hỗ trợ hậu cần có máy tính trợ giúp, -
CAL (computer-aided learning)
học có máy tính hỗ trợ, học bằng máy tính, -
CAL (computer-assisted learning)
học có máy tính hỗ trợ, học bằng máy tính, -
CAMEL Application Protocol (CAP)
giao thức ứng dụng camel, -
CAM (computer-aided manufacturing)
có hỗ trợ bằng máy tính, -
CANELEC Certification Agreement (CCA)
thỏa thuận cấp chứng chỉ canelec, -
CANELEC Electronic Components Certification (CCC)
chứng chỉ các thiết bị điện tử canelec, -
CAN ( Controller Area Network)
hệ thống truyền dữ liệu điện tử, -
CAPI (calendar Application Programming Interface)
giao diện lập trình ứng dụng lịch, -
CAPI (cryptographic Application Programming Interface)
giao diện lập trình ứng dụng mã hóa, -
CAPM
,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies đã thích điều nàyXem thêm 2 bình luận
-
1 · 08/03/24 03:58:33
-
1 · 24/04/24 08:11:15
-
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.