Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

CD-R

Toán & tin

đĩa CD-R

Giải thích VN: Từ viết tắt của compact disk-read only memory (bộ nhớ chỉ đọc ra dùng đĩa compact), một công nghệ lưu trữ quang học chỉ có thể đọc ra và dùng các đĩa compact. CD-ROM có thể lưu trữ đến 650 M dữ liệu, tất cả dữ liệu đó đều phù hợp trong hoạt động tương tác với màn hình máy tính. Với các kỹ thuật nén dữ liệu mới, bạn có thể xếp được đến 250. 000 trang văn bản trong một đĩa CD-ROM.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top