Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cabbala

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'bɑ:lə/

Thông dụng

Cách viết khác kabbalah

Danh từ

Phép thần thông, pháp thuật của người Do thái

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cabbalism

    / kə'bɑ:lizm /, danh từ, cách học pháp thuật; cách luyện phù chú, thuật thần bí, thuật phù thuỷ,
  • Cabbalistic

    / ,kæbə'listik /, tính từ, (thuộc) phép thần thông, (thuộc) pháp thuật, thần bí, bí hiểm,
  • Cabble

    đập nhỏ,
  • Cabby

    / 'kæbi /, Danh từ: (thông tục) người lái tắc xi; người đánh xe ngựa,
  • Cabdriver

    người lái xe hơi cho thuê,
  • Caber

    / 'keibə /, Danh từ: sào, lao (bằng thân cây thông non dùng trong một trò chơi thể thao ở Ê-cốt),...
  • Cabin

    / 'kæbin /, Danh từ: cabin, buồng ngủ (ở tàu thuỷ, máy bay), nhà gỗ nhỏ, túp lều, Ngoại...
  • Cabin-boy

    / 'kæbinbɔi /, Danh từ: bồi tàu, cậu bé phục vụ dưới tàu,
  • Cabin-class

    / 'læbinklɑ:s /, Danh từ: hạng hai (hạng vé trên tàu thuỷ, máy bay),
  • Cabin altimeter

    cao độ kế buồng lái,
  • Cabin altitude

    độ cao buồng lái,
  • Cabin assignment

    sự bố trí ca-bin, sự xếp chỗ,
  • Cabin conveyer

    băng tải kiểu khoang,
  • Cabin crew

    tiếp viên hàng không,
  • Cabin fever

    chứng sốt ca-bin,
  • Cabin floor area

    mặt sàn cabin,
  • Cabin forward design

    thiết kế xe để cabin rộng,
  • Cabin heating

    sự sưởi cabin,
  • Cabin hook

    cái móc (cửa) buồng,
  • Cabin passenger

    phòng cho khách đi tàu,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top