Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cables

Nghe phát âm

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Kinh tế

chữ tắt dùng trong điện báo
dụng ngữ điện báo
văn thể điện báo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cablese

    ngôn ngữ điện tín,
  • Cableway

    / 'keiblwei /, Cơ khí & công trình: cần trục cáp, đường (dây), Giao thông...
  • Cableway bucket

    gầu máy nâng bằng cáp,
  • Cableway car

    toa chạy trên cáp treo,
  • Cabling

    sự bện cáp, sự đặt cáp, sự đi cáp,
  • Cabling diagram

    sơ đồ nối cáp, sơ đồ cáp, sơ đồ nối cáp,
  • Cabling kit

    bộ dụng cụ đi cáp,
  • Cabling scaffold

    giàn giáo treo,
  • Cabman

    / 'kæbmən /, Danh từ: người lái tăc xi; người đánh xe ngựa thuê,
  • Cabob

    / 'kæbɔb /, Danh từ: chả nướng,
  • Cabochon

    / 'kæbə,∫ɔn /, Danh từ: ngọc mài tròn,
  • Caboodle

    / kə'bu:dl /, Danh từ: (từ lóng), the whole caboodle, cả bọn, cả lũ, cả lô, cả mớ
  • Caboose

    / kə'bu:s /, Danh từ: (hàng hải) bếp trên boong, (từ mỹ,nghĩa mỹ) toa dành cho người bảo vệ...
  • Cabot ring

    vòng cabot,
  • Cabotage

    / 'kæbətɑ:ʤ /, Danh từ: sự buôn bán dọc theo bờ biển, Kinh tế:...
  • Cabotage fare

    giá cước nội địa,
  • Cabotage rights

    quyền chuyên chở trong nội địa,
  • Cabretta

    / kəbretə /, cabretta,
  • Cabriole

    / 'kæbrioul /, Danh từ: bước nhảy ba lê đùi chạm nhau,
  • Cabriolet

    / ,kæbriou'lei /, Danh từ: xe độc mã, xe ô tô cụp mui, xe mui trần, kiểu xe coupe mui xếp., bỏ mui...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top