Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cadastral

Nghe phát âm

Mục lục

/kə'dæstrəl/

Thông dụng

Tính từ

(thuộc) địa chính

Chuyên ngành

Xây dựng

địa chính
cadastral survey
khảo sát địa chính
đo ruộng đất

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top