Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cairned

Nghe phát âm
/'keənd/

Thông dụng

Xem cairn


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caisson

    / 'keisn /, Danh từ: hòm đạn dược, xe moóc chở đạn dược (mắc sau xe chở đại bác), Danh...
  • Caisson cutting shoe

    chân cắt của thùng chìm,
  • Caisson disease

    Thành Ngữ: bệnh giếng chìm, bệnh ketxon, bệnh thùng kín, bệnh thợ lặn, bệnh khí ép, Địa...
  • Caisson foundation

    móng trên giếng chìm, móng giếng chìm, Địa chất: móng trên giếng chìm hơi ép, nền giếng chìm...
  • Caisson gate

    cửa trượt buồng âu, cửa van nổi,
  • Caisson masonry

    sự đặt giếng chìm, Địa chất: sự đặt giếng chìm,
  • Caisson method

    phương pháp hạ giếng chìm,
  • Caisson on temporary cofferdam

    giếng chìm đắp đảo, Địa chất: giếng chìm đắp đảo,
  • Caisson pier

    trụ giếng chìm,
  • Caisson pile

    cọc cột ống,
  • Caisson sickness

    bệnh nén khí, Địa chất: bệnh nén khí,
  • Caisson sinking

    sự hạ ketxon, Địa chất: sự hạ ketxon,
  • Caisson tunnel

    hầm ketxon, Địa chất: hầm ketxon,
  • Caissondisease

    see compressedair illness bệnh khí áp,
  • Caissonsickness

    bệnh khí nén,
  • Caitiff

    / 'keitif /, Danh từ: (từ cổ,nghĩa cổ), (thơ ca) người hèn hạ, người ti tiện, người đáng khinh,...
  • Cajeput

    / 'kædʒəput /, Danh từ: (thực vật học) nho cajơput, tinh dầu tràm,
  • Cajeput oil

    dầu nho cajeput,
  • Cajeputol

    tinh dầu bạch đàn (như eucaluptol cajeputol),
  • Cajole

    / kə'ʤoul /, Ngoại động từ: tán tỉnh, phỉnh phờ, hình thái từ:...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top