Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cakes and ale

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

cakes and ale
cuộc chè chén say sưa

Xem thêm cake


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cakewalk

    / 'keikwɔ:k /, Danh từ: Điệu nhảy thưởng bánh (của người da đen), Từ...
  • Cakewalker

    / 'keikwɔ:kə /,
  • Caking

    sự luyện cục, kết cục, sự nướng bánh, dính kết, đóng bánh, sự đóng bánh, sự làm kết tụ, sự nướng, sự nung, sự...
  • Caking coal

    than kết cục, dính kết, liên kết, than dính kết, Địa chất: than thiêu kết, non-caking coal, than...
  • Cal

    / 'si'ei'el/kæl /, viết tắt, học tập với sự trợ giúp của máy tính ( computer- aided learning), năng lượng,
  • Cal (es) (chosen by Members)

    sự phân loại chọn bởi các hội viên,
  • Calabar

    / ,kælə'bɑ: /, Danh từ: bộ da lông sóc xám (làm khăn choàng),
  • Calabar edema

    phù giun chỉ,
  • Calabaredema

    phù giun chỉ,
  • Calabarine

    esrin,
  • Calabash

    / 'kæləbæ∫ /, Danh từ: quả bầu, quả bí đặc ( (xem) calabash-tree), Ống điếu làm bằng quả...
  • Calabash-tree

    / 'kæləbæʃtri: /, Danh từ: (thực vật học) cây bí đặc (thuộc họ núc nác) ( (cũng) calabash),...
  • Calaber

    / ,kælə'bɑ: /,
  • Calaboose

    / ,kælə'bu:s /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (thông tục) nhà giam, nhà tù, Từ...
  • Calacole

    cầu thang xoắn ốc,
  • Caladium hortulanum

    Danh từ: cây môn kiểng (cây môn cảnh),
  • Calamander

    / ,kælə'mændə /, Danh từ: gỗ mun nâu, gỗ mun nâu,
  • Calamary

    / 'kæləməri /, Danh từ: (động vật học) con mực bút, con mực nang,
  • Calamine

    / 'kæləmain /, Danh từ: (khoáng chất) calamin (quặng kẽm), Y học: chất...
  • Calamine oil

    pomat kẽm cacbonat,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top