Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calcareous

Nghe phát âm

Mục lục

/kæl'keəriəs/

Thông dụng

Cách viết khác calcarious

Tính từ

(thuộc) đá vôi
Chứa đá vôi

Hóa học & vật liệu

chứa canxi

Xây dựng

chứa đá vôi
calcareous clay
đất sét chứa đá vôi
thuộc đá vôi

Kỹ thuật chung

đá vôi

Địa chất

(thuộc) vôi, chứa đá vôi, chứa canxi, đá vôi

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top