Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Clay

Nghe phát âm

Mục lục

BrE & NAmE /kleɪ/

Thông dụng

Danh từ

Đất sét
clay pipe
ống điếu làm bằng đất sét
clay pigeon
dĩa dùng làm mục tiêu tập bắn trên không
(nghĩa bóng) cơ thể người
to wet (moisten) one's clay
uống (nước...) nhấp giọng
Ống điếu bằng đất sét ( (cũng) clay pipe)

Chuyên ngành

Toán & tin

trái đất sét

Xây dựng

trát đất sét

Kỹ thuật chung

đá vôi sét
đất sét

Giải thích EN: This material in the form of pottery, tiles, or brick. .

Giải thích VN: Nguyên liệu để tạo ra đồ gốm, gạch, ngói.

gạch mộc
sét
vật liệu sét

Giải thích EN: Any plastic material consisting of particles having a diameter less than 0.074 millimeter.

Giải thích VN: Các vật liệu dẻo chứa các hạt có đường kính nhỏ hơn 0.074 milimét.

Địa chất

đất sét

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
adobe , argil , argillaceous earth , bole , brick , china material , clunch , earth , kaolin , loam , loess , marl , mud , porcelain material , pottery , slip , terra cotta , till , wacke , ali , ceramic , cob , fuller's earth , hole , ochre , paste , porcelain , pug , rabat , sienna , silt , terra alba , tiles , umber

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top