Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calcium chloride

Nghe phát âm

Mục lục

Hóa học & vật liệu

CaCl2
calcium chloride brine
nước muối CaCl2
calcium chloride brine
nước muối clorua canxi CaCl2
canxi clorua
calcium chloride mud
bùn canxi clorua
clorua canxi
calcium chloride brine
nước muối clorua canxi
calcium chloride brine
nước muối clorua canxi CaCl2
muối clorua canxi (CaCl2)
calcium chloride brine
nước muối clorua canxi CaCl2

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top