Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Calendering

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Xây dựng

sự cán láng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Calends

    / 'kælendz /, Danh từ: ngày đầu tháng (trong lịch la mã cũ), on ( at ) the greek calends, không khi nào,...
  • Calendula

    cây cúc xu xi,
  • Calentura

    cảm nắng,
  • Calenture

    / 'kæ ləntjuə /, Danh từ: (y học) bệnh sốt nhiệt đới, Y học: cám...
  • Calery

    cần tây,
  • Calf

    / kɑ:f /, Danh từ, số nhiều .calves: con bê, da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calfskin),...
  • Calf's teeth

    Danh từ số nhiều: răng sữa,
  • Calf-bone

    / 'kɑ:fboun /, Danh từ: (giải phẫu) xương mác,
  • Calf-house

    chuồng bê,
  • Calf-length

    / 'kɑ:fleɳθ /, danh từ, quần lửng bó giò,
  • Calf-love

    / 'kɑ:flʌv /, Danh từ: chuyện yêu đương trẻ con,
  • Calf-wheel brake

    phanh dùng cho tời nâng,
  • Calf bone

    xương mác,
  • Calf carcass

    con thịt bê non,
  • Calf cleaning chamber

    phòng rửa da thịt bê,
  • Calf dressing

    sự pha thịt bê,
  • Calf washing chamber

    phòng rửa da con thịt bê,
  • Calfskin

    / 'kɑ:fskin /, Danh từ: da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf),
  • Caliber

    / 'kælibə /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) (như) calibre, Xây dựng: cỡ,...
  • Caliber calip

    cỡ lỗ, đường kính trong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top