Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caligo pupillae

Y học

thị giác mờ co đồng tử

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Caliology

    / ,kæli'ɔləʤi /, Danh từ: khoa nghiên cứu tổ chim,
  • Calipash

    / 'kælipæʃ /, Danh từ: màng lót mai (rùa),
  • Calipee

    / 'kælipi: /, Danh từ: màng lót yếm (rùa),
  • Caliper

    Danh từ: má cặp, thước cặp, cỡ đo chuẩn, đo bằng compa, đo bằng thước cặp, compa đo bề...
  • Caliper, gauge

    thước đo,
  • Caliper, slide

    thước thụt,
  • Caliper compass

    compa đo bề dày, thấu kính,
  • Caliper frame

    mâm phanh,
  • Caliper gauge

    cữ hàm đo, thước đo khẩu kính, dưỡng đo, thước kẹp,
  • Caliper measurement of hole size

    sự đo cỡ giếng,
  • Caliper or calliper

    bộ kẹp phanh đĩa, thước kẹp,
  • Caliper rule

    thước đo đường kính,
  • Caliper slide

    thước thụt,
  • Caliper square

    ê ke thước cặp, calip hàm, cữ cặp, thước cặp, thước cặp có du xích,
  • Calipering

    sự đo bằng compa,
  • Calipers

    / 'kælipəs /, Kỹ thuật chung: compa đo ngoài, thước kẹp,
  • Caliph

    / 'kælif /, vua hồi, khalip, danh từ
  • Calisthenic

    / ,kælis'θenik /,
  • Calisthenics

    / ,kælis'θeniks /, Danh từ: môn thể dục mềm dẻo,
  • Calix

    / 'kæliks /, (bất qui tắc) danh từ số nhiều .calices, (giải phẫu) khoang hình cốc
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top