Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Call waiting

Mục lục

Toán & tin

chờ lời gọi

Giải thích VN: Ví dụ như sau khi một hàm được gọi, thì cần chờ hàm đó thực hiện xong và trả lại quyền điều khiển.

sự chờ gọi

Điện tử & viễn thông

chờ đợi cuộc gọi

Kỹ thuật chung

chờ gọi
sự chờ cuộc gọi

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Call waiting indication

    sự hiển thị chờ gọi,
  • Call waiting signal

    tín hiệu báo chờ gọi,
  • Call whistle

    còi báo hiệu,
  • Calla

    / ´kælə /, Danh từ, cũng .calla lily: (thực vật) cây thủy vu, cây lan ý,
  • Calla lily

    hoa rum,
  • Callable

    / ´kɔ:ləbl /, Tính từ: có thể gọi được, có thể trả ngay được (tiền nợ), Toán...
  • Callable bond

    trái phiếu có thể chuộc lại, trái phiếu có thể thu hồi, trái phiếu hoàn trả tùy ý, trái phiếu thông báo hoàn trả,
  • Callable capital

    vốn có thể được gọi góp, vốn có thể gọi ngay,
  • Callable in 24 hours

    thông báo trả tiền trong 24 giờ,
  • Callable interface

    giao diện gọi được,
  • Callable preferred stock

    chứng khoán ưu đãi có thể chuộc lại,
  • Callan

    Danh từ: người thiếu niên, người trẻ tuổi,
  • Callar tie

    đai, vành,
  • Callback

    cuộc gọi lại, cuộc gọi ngược, gọi ngược,
  • Callback function

    chức năng gọi ngược,
  • Callback list

    danh sách gọi ngược,
  • Callback modem

    môđem gọi lại, môđem gọi ngược, môđem có kiểm tra,
  • Callback pay

    tiền tăng ca,
  • Callback reason

    lý do gọi ngược,
  • Called

    đối tượng được gọi, được gọi, called address, địa chỉ được gọi, called party, bên được gọi, called party, người...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top