Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Called

Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Toán & tin

đối tượng được gọi

Kỹ thuật chung

được gọi
called address
địa chỉ được gọi
called party
bên được gọi
called party
người được gọi
called party
thuê bao được gọi
called program
chương trình được gọi
called routine
chương trình con được gọi
called routine
thủ tục được gọi
called station
đài được gọi
called subscriber
thuê bao được gọi
called telephone
điện thoại được gọi
priority for called subscriber
hộ thuê bao được gọi ưu tiên
priority for called subscriber
người thuê bao được gọi ưu tiên

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top