Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cambial

Nghe phát âm
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Xem cambium


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cambiform

    Tính từ: (thực vật) dạng thể bào tượng tầng,
  • Cambination pliers

    kìm đa năng,
  • Cambination spanner

    chìa khóa vòng miệng,
  • Cambiogenetic

    Tính từ: phát sinh tượng tầng,
  • Cambist

    / ´kæmbist /, Danh từ: người chuyên buôn bán hối phiếu, Kinh tế:...
  • Cambium

    / ´kæmbiəm /, Danh từ: (thực vật học) tầng phát sinh gỗ, thượng tầng,
  • Cambodia

    / kæm'bəʊdiə /, Quốc Gia: vị trí: vương quốc campuchia (hay còn gọi là căm bốt hay cao miên), là...
  • Cambrel

    Danh từ: móc treo con thịt (ở nhà hàng thịt),
  • Cambrian

    / 'kæmbriən /, Tính từ: (địa lý,địa chất) (thuộc) cambri, Danh từ:...
  • Cambrian period

    thời kỳ cambri, kỷ cambri,
  • Cambric

    / ´keimbrik /, Danh từ: vải lanh mịn, khăn mùi xoa, Tính từ: bằng vải...
  • Cambridge School of Economics

    trường đại học kinh tế cambridge,
  • Cambridge equation

    phương trình cambridge,
  • Cambridge school

    trường phái cambridge,
  • Camcorder

    / ´kæm¸kɔ:də: /, Danh từ: máy quay video xách tay có kèm theo bộ phận ghi hình, Toán...
  • Came

    Thời quá khứ của .come: Danh từ: khung chì dùng để lắp kính cửa,...
  • Camel

    / ´kæml /, Danh từ: lạc đà, lạc đà một bướu, (kinh thánh) điều khó tin; điều khó chịu đựng...
  • Camel-back-type crusher

    nghiền văng dạng lưng lạc đà,
  • Camel-back top chord

    biên trên cong, mạ trên cong,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top