Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cameroon

Nghe phát âm

Mục lục

/,kæmə'ru:n/

Quốc Gia

Tên đầy đủ:Cộng hoà Cameroon
Tên thường gọi:Cameroon
Diện tích:475,440 km² , dân số:16.380.005 (2005), Thủ đô:Yaoundé
Là một nước cộng hoà nhất thể tại miền trung Châu Phi. Nằm bên Vịnh Guinea, Cameroon giáp giới các nước Nigeria, Tchad, Cộng hoà Trung Phi, Cộng hoà Congo, Gabon và Guinea Xích đạo. Cameroon từng là một thuộc địa Đức. Sau Thế chiến thứ nhất khi Đức bị bại trận Cameroon bị chia thành hai xứ: Cameroun thuộc Pháp và Cameroons thuộc Anh. Năm 1960, Cameroun thuộc Pháp độc lập và sang năm 1961 thì hợp nhất với phần phía nam của Cameroons thuộc Anh hình thành nước Cộng hoà Liên bang Cameroon. Nước này đổi tên thành Cộng hoà Cameroon thống nhất năm 1972, rồi Cộng hoà Cameroon (tiếng Pháp: République du Cameroun) năm 1984
Quốc huyTập tin:Cameroon1.png
Quốc kỳTập tin:Cameroon.png

Xem thêm các từ khác

  • Cames

    khung kính,
  • Cami-knickers

    Danh từ số nhiều: Áo lót may liền với quần đùi (của đàn bà),
  • Camion

    / ´kæmiən /, danh từ, xe tải,
  • Camisado

    Danh từ, số nhiều camisados: (từ cổ, nghĩa cổ) cuộc tấn công ban đêm,
  • Camisole

    / ´kæmi¸soul /, Danh từ: coocxê ngoài,
  • Camlet

    / ´kæmlit /, danh từ, vải lạc đà,
  • Camming

    hệ thống cam,
  • Camograph

    máy cắt chép hình,
  • Camomile

    / ´kæmə¸mail /, Danh từ: (thực vật học) cúc la mã, hoa cúc la mã (dùng làm thuốc),
  • Camouflage

    / ´kæmə¸fla:ʒ /, Danh từ: sự nguỵ trang ( (nghĩa đen) & (nghĩa bóng)), vật dùng để nguỵ trang,...
  • Camouflage paint

    sự nguỵ trang, sơn nguỵ trang, sơn nguỵ trang,
  • Camouflaged export

    xuất khẩu ngụy trang,
  • Camouflet

    sự nổ mìn buồng, sự nổ mìn gầm, sự nổ mìn hốc,
  • Camp

    / kæmp /, Danh từ: trại, chỗ cắm trại, hạ trại, (quân sự) chỗ đóng quân, chỗ đóng trại,...
  • Camp-bed

    / ´kæmp¸bed /, tính từ, (sinh vật học) hình chuông,
  • Camp-chair

    Danh từ: ghế xếp, ghế gấp,
  • Camp-fever

    Danh từ: (y học) bệnh thương hàn,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top