Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Canalis vertebralis

Y học

ống sống

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Canalis vomerovaginalis

    ống xương lá mía-mỏm bọc,
  • Canalization

    / ¸kænəlai´zeiʃən /, Danh từ: sự đào kênh, hệ thống sông đào, Xây dựng:...
  • Canalize

    / ´kænə¸laiz /, Điện lạnh: tạo kênh, Kỹ thuật chung: đào kênh,...
  • Canalized stream

    canalized river,
  • Canaloplasty

    (thủ thuật) tạo hình ống,
  • Canals

    ,
  • Canape

    / 'kænəpei /, Danh từ: bánh dùng chung với thức uống tại một buổi tiệc, bánh mì trứng rán,...
  • Canapð

    danh từ bánh quy nhỏ hoặc miếng bánh mì nhỏ, bánh ngọt, ... phết pho mát, thịt, cá, ... và thường ăn với các thức uống...
  • Canard

    / kæ'na:d /, Danh từ: tin vịt, Từ đồng nghĩa: noun, cock-and-bull story...
  • Canard wing aircraft

    máy bay cánh kiểu cana,
  • Canari

    / 'kænəri /, Danh từ: (thực vật) cây trám, black canari, cây trám đen, whitte canari, cây trám trắng
  • Canary

    / kə'neəri /, Danh từ: chim hoàng yến ( (cũng) canary bird), rượu vang canari ( (cũng) canary wine),
  • Canary-coloured

    / kə'neəri'kʌləd /, tính từ, màu vàng nhạt,
  • Canary creeper

    Danh từ: (thực vật) cây kim liên hoa,
  • Canasta

    / kə'næstə /, Tính từ: màu vàng nhạt,
  • Canavalin

    canavalin,
  • Canbottom end

    đáy hộp sắt,
  • Cancallated

    dạng tổ ong,
  • Cancan

    / 'kænkæn /, Danh từ: Điệu nhảy căng-căng,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top