Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cancroid

Nghe phát âm

Mục lục

/'kæηkrɔid/

Thông dụng

Tính từ

Giống con cua
(y học) dạng ung thư

Danh từ

(động vật học) giáp xác thuộc họ cua
(y học) u dạng ung thư

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cancrum

    loét, hoại thư,
  • Cancrum oris

    viêm miệng hoại thư,
  • Candela

    / kæn'dilə /, Danh từ: (vật lý) đơn vị cường độ ánh sáng, canđêla, đơn vị đo cường độ...
  • Candela per square meter

    nít (đơn vị đo độ chói),
  • Candelabrum

    / ,kændi'la:brəm /, Danh từ, số nhiều .candelabra: cây đèn nến; chúc đài, cột đèn (trước các...
  • Candelite

    canđelit, than nến,
  • Candescence

    / kæn'desns /, Danh từ: trạng thái nung trắng, trạng thái nóng trắng, Kỹ...
  • Candescent

    / kæn'desnt /, Tính từ: nung trắng, nóng trắng, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Candescently

    / kæn'desntli /,
  • Candicidin

    candixidin,
  • Candid

    / 'kændid /, Tính từ: thật thà, ngay thẳng, bộc trực, vô tư, không thiên vị, Từ...
  • Candid friend

    Thành Ngữ:, candid friend, (mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói...
  • Candidacy

    / 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa:...
  • Candidal vaginitis

    viêm âm đạo candida,
  • Candidate

    / 'kændideit /, Danh từ: người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức...
  • Candidate Protocol Suite No.1 (CPS1)

    bộ giao thức dự bị số 1,
  • Candidate cells

    ô dự phòng,
  • Candidate for a position

    người ứng cử vào một chức vụ,
  • Candidate key

    khóa có thể chọn, khóa ứng viên,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top