Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Candid friend

Nghe phát âm

Thông dụng

Thành Ngữ

candid friend
(mỉa mai) người làm ra vẻ bộc trực ngay thẳng nhưng dụng ý để nói xấu bạn

Xem thêm candid


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Candidacy

    / 'kændidəsi /, Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) sự ứng cử, Từ đồng nghĩa:...
  • Candidal vaginitis

    viêm âm đạo candida,
  • Candidate

    / 'kændideit /, Danh từ: người ứng cử, người dự thi; thí sinh, người dự tuyển (vào một chức...
  • Candidate Protocol Suite No.1 (CPS1)

    bộ giao thức dự bị số 1,
  • Candidate cells

    ô dự phòng,
  • Candidate for a position

    người ứng cử vào một chức vụ,
  • Candidate key

    khóa có thể chọn, khóa ứng viên,
  • Candidate officer

    Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) học viên quân sự, học viên sĩ quan,
  • Candidate release

    phiên bản ứng cử,
  • Candidature

    / 'kændidət∫ə /, danh từ, sự ứng cử, to withdraw one's candidature, rút tên không ra ứng cử nữa
  • Candidemia

    candida huyết,
  • Candidiasis

    bệnh nấm candida,
  • Candidid

    ban candida,
  • Candidly

    / 'kændidli /, Phó từ: thật thà, thẳng thắn, Từ đồng nghĩa: adjective,...
  • Candidness

    / 'kændidnis /, danh từ, tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực, sự vô tư, sự không thiên vị,
  • Candied

    / 'kændid /, Tính từ: kết thành đường phèn, tẩm đường, ướp đường, Đường mật, nịnh nọt,...
  • Candle

    / 'kændl /, Danh từ: cây nến, hình thái từ: Kỹ...
  • Candle-berry

    / 'kændl b(ə)ri /, danh từ, (thực vật) cây có sáp,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top