Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Candied

Nghe phát âm

Mục lục

/'kændid/

Thông dụng

Tính từ

Kết thành đường phèn
Tẩm đường, ướp đường
Đường mật, nịnh nọt
candied words
những lời nịnh nọt

Chuyên ngành

Kinh tế

đường mật
tẩm đường

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top