Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cap gasket

Xây dựng

miếng đệm dính

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cap girder

    dầm mũ (trụ cọc, bệ mố),
  • Cap height

    chiều cao chữ hoa,
  • Cap in hand

    Thành Ngữ:, cap in hand, khúm núm
  • Cap intersecting tunnel

    đường hầm cắt nhau, đường hầm giao nhau,
  • Cap key

    chìa vặn ống,
  • Cap lamp

    đèn đeo (ở) mũ,
  • Cap line

    đường chữ hoa,
  • Cap molding

    gờ đầu cột,
  • Cap nut

    đai ốc chính xác thấp, đai ốc có mũi, đai ốc một đầu bịt, kín, đai ốc có mũ, đai ốc mũ, đai ốc thô, êcu mũ, mũ ốc,...
  • Cap of a valve

    nắp van, mũ van,
  • Cap piece

    mũ cọc, chụp,
  • Cap plate

    tấm đậy,
  • Cap point screw

    vít đuôi tề,
  • Cap product

    tích uytni (ký hiệu-tích), tích whitney,
  • Cap rock

    đá phủ trên, đá chắn trên, đá phủ, mũ đá,
  • Cap screw

    nắp có ren, đui xoáy, vít nắp đầu trục, đai ốc mũ, vít có mũ, vít mũ đa giác, vít đầu đa giác,
  • Cap sealing

    sự bít kín nắp, sự gắn nắp, sự hàn nắp,
  • Cap sill

    bậc nắp (cửa cống),
  • Cap stone

    đá phủ, đá mũ (cột),
  • Cap sub-assy

    nắp két nước hoặc nắp bình nước...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top