Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cap molding

Xây dựng

gờ đầu cột

Giải thích EN: 1. molding at the top of a dado.molding at the top of a dado.2. ornamental molding above the casing of a door or window.ornamental molding above the casing of a door or window.Giải thích VN: 1. Dải trang trí phía trên phần chân tường///2. Phần trang trang trí phía trên lớp sơn hoặc vật liệu phủ ở cửa ra vào hoặc cửa sổ.


Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cap nut

    đai ốc chính xác thấp, đai ốc có mũi, đai ốc một đầu bịt, kín, đai ốc có mũ, đai ốc mũ, đai ốc thô, êcu mũ, mũ ốc,...
  • Cap of a valve

    nắp van, mũ van,
  • Cap piece

    mũ cọc, chụp,
  • Cap plate

    tấm đậy,
  • Cap point screw

    vít đuôi tề,
  • Cap product

    tích uytni (ký hiệu-tích), tích whitney,
  • Cap rock

    đá phủ trên, đá chắn trên, đá phủ, mũ đá,
  • Cap screw

    nắp có ren, đui xoáy, vít nắp đầu trục, đai ốc mũ, vít có mũ, vít mũ đa giác, vít đầu đa giác,
  • Cap sealing

    sự bít kín nắp, sự gắn nắp, sự hàn nắp,
  • Cap sill

    bậc nắp (cửa cống),
  • Cap stone

    đá phủ, đá mũ (cột),
  • Cap sub-assy

    nắp két nước hoặc nắp bình nước...
  • Capabilities

    / ,keipə'bilitiz /,
  • Capability

    / ,keipə'biliti /, Danh từ: khả năng, năng lực, ( số nhiều) năng lực tiềm tàng, Kỹ...
  • Capability Data Acknowledge PPDU

    ppdu báo nhận dữ liệu tiềm năng,
  • Capability Data PPDU

    ppdu dữ liệu tiềm năng,
  • Capability list

    danh mục về khả năng,
  • Capability tests

    kiểm thử khả năng,
  • Capable

    / 'keipәb(ә)l /, Tính từ: có tài, có năng lực giỏi, có thể, có khả năng, dám, cả gan, Nghĩa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top