Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Capstan

Nghe phát âm

Mục lục

/´kæpstən/

Thông dụng

Danh từ

Cái tời (để kéo hay thả dây cáp)

Chuyên ngành

Cơ - Điện tử

Tời, ụ quay, ụ rơvonve

Tời, ụ quay, ụ rơvonve

Cơ khí & công trình

cái tì
kích năng
ụ quay
six-tool capstan
ụ quay sáu công cụ
ụ rêvonve
ụ rơvonve
capstan turning
sự tiện trên ụ rơvonve

Hóa học & vật liệu

bộ tời

Xây dựng

máy cuốn
thả cáp
tời kiểu trống đứng

Kỹ thuật chung

bánh căng, cái tời
máy trục đứng
tời

Địa chất

tời, tời thả neo

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top