Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Turning

Mục lục

/´tə:niη/

Thông dụng

Danh từ

Sự quay, sự xoay
Sự đổi chiếu, sự đổi hướng
Chỗ ngoặt, chỗ rẽ
take the first turning to the right
hãy đi theo con đường rẽ đầu tiên về bên phải
Sự tiện; nghề tiện

Chuyên ngành

Toán & tin

sự quay, sự thay đổi

Cơ - Điện tử

Sự quay, sự xoay, sự tiện, việc gia công trênmáy tiện

Cơ khí & công trình

rẽ hướng

Giao thông & vận tải

chỗ rẽ (của xe cộ)
sự đi vòng (đường)
sự đổi hướng (của con đường)
sự lượn vòng
sự rẽ

Xây dựng

sự quay (cần cẩu)
sự tiện (ngoài)

Kỹ thuật chung

sự quay
sự quẹo xe
sự thay đổi
sự tiện
automatic turning
sự tiện tự động
bar turning
sự tiện thỏi
cam turning
sự tiện cam
cam turning
sự tiện theo cam
cam turning
sự tiện vấu
capstan turning
sự tiện trên ụ rơvonve
conical turning
sự tiện côn
copy turning
sự tiện chép hình
eccentric turning
sự tiện vật không tròn
external turning
sự tiện bên ngoài
face turning
sự tiện mặt đầu
final turning
sự tiện lần cuối
final turning
sự tiện tinh
internal turning
sự tiện trong
lain turning
sự tiện dọc (mặt trụ)
plain turning
sự tiện dọc mặt trụ
shoulder turning
sự tiện gờ vai
spherical turning
sự tiện mặt cầu
straight rough turning
sự tiện thô dọc
straight turning
sự tiện dọc
taper turning
sự tiện côn
thread turning
sự tiện ren
turning between centers
sự tiện giữa các tàu
turning between centres
sự tiện giữa các tàu

Kinh tế

sự đảo
sự động đặc
sự hóa chua
sự tháo ra
sự trộn

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top