Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carapace

Nghe phát âm

Mục lục

/´kærə¸peis/

Thông dụng

Danh từ

Mai (cua, rùa); giáp (tôm)

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carat

    / ´kærət /, Danh từ: ca-ra (kí hiệu k), Hóa học & vật liệu: cara...
  • Carat fine

    cara (kim loại quý),
  • Caratheodory's principle

    nguyên lý caratheodory,
  • Caravan

    / ´kærə¸væn /, Danh từ: Đoàn lữ hành, đoàn người đi buôn (tập họp nhau để vượt xa mạc...
  • Caravan-site

    Danh từ: khu vực tạm thời dành cho các đoàn hành thương,
  • Caravan park

    bãi cắm trại, bãi đậu xe nhà lưu động,
  • Caravanner

    Danh từ: người đi chơi bằng nhà lưu động, người định cư ở khu vực nhà lưu động,
  • Caravanserai

    / ¸kærə´vænsə¸rei /, Danh từ: sự tạm nghỉ qua đêm, khách sạn lớn, nhà trọ lớn, Xây...
  • Caravel

    / ´kærə¸vel /,
  • Caraway

    / ´kærə¸wei /, Danh từ: (thực vật học) cây carum (họ hoa tán),
  • Carb

    bình xăng con, bộ chế hòa khí, carbohydrat hoặc thức ăn giàu carbohydrat,
  • Carb winch

    tời quay tay,
  • Carbachol

    thuốc thần kinh.,
  • Carbamate

    Danh từ: (hoá học) cacbamat, cabamat,
  • Carbamazepine

    thuốc tegretol chống co gìật.,
  • Carbamic

    cacbamic,
  • Carbamic acid

    Danh từ: (hoá học) axit cacbamic, Y học: axit cacbamic,
  • Carbamide

    / ´ka:bə¸maid /, Danh từ: (hoá học) urê; cacbamit, Hóa học & vật liệu:...
  • Carbamide plastic

    chất dẻo cacbanit,
  • Carbamide resin

    nhựa cacbanit,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top