Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carboniferous

Nghe phát âm

Mục lục

/¸ka:bə´nifərəs/

Thông dụng

Tính từ

Có than, chứa than
(địa lý,địa chất) (thuộc) kỷ cacbon; (thuộc) hệ cacbon

Chuyên ngành

Hóa học & vật liệu

chứa than
carboniferous limestone
đá vôi chứa than
carboniferous rock
đá chứa than

Kỹ thuật chung

có cacbon
kỷ Cacbon

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top