Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carburettor float

Nghe phát âm

Mục lục

Ô tô

phao bộ chế hòa khí
carburettor float chamber
khoang phao bộ chế hòa khí

Xây dựng

phao giữ mức xăng cố định

Kỹ thuật chung

phao cacbuaratơ
carburettor float chamber
khoang phao cacbuaratơ
carburettor float chamber
ngăn phao cacbuaratơ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top