Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cargo (handling) operations

Xây dựng

sự thao tác bốc dỡ hàng, công việc bốc dỡ hàng, công việc làm hàng

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cargo accounting advice

    giấy báo khoản nợ tiền hàng,
  • Cargo air tariff

    bảng phí suất vận tải hàng đường không,
  • Cargo air terminal

    trạm chở hàng đường không,
  • Cargo airline

    công ty hàng không vận tải hàng hóa, đường không chở hàng, hãng hàng không chuyên chở hàng hóa,
  • Cargo airport

    sân bay vận tải hàng hóa,
  • Cargo all risks clause

    điều khoản bảo hiểm mọi rủi ro hàng hóa,
  • Cargo and passenger ship

    tàu chở hàng hòa và hành khách, tàu hàng-khách (vừa chở hàng vừa chở khách), tàu hành khách, tàu vừa chở hàng vừa chở...
  • Cargo area

    vùng chịu tải,
  • Cargo area temperature

    nhiệt độ buồng hàng hóa, nhiệt độ khoang hàng hóa,
  • Cargo arrival notice

    thông báo hàng đến,
  • Cargo ash-pit

    cửa chất hàng hoá (tàu thuỷ),
  • Cargo attendant

    nhân viên áp tải hàng,
  • Cargo batten

    toa xe nhỏ hàng hóa,
  • Cargo berth

    bến hàng, bến tàu bốc xếp hàng,
  • Cargo boast

    tàu chở hàng,
  • Cargo boat

    tàu hàng, tàu chở hàng,
  • Cargo book

    đơn chất hàng, sổ (đăng ký) hàng chở,
  • Cargo boom

    cần cẩu hàng, cần trục hàng (tải trọng),
  • Cargo box

    phần hầm không có nắp của xà lan chở bùn đi cùng tàu nạo vét, hầm hàng có gờ ngăn nước cao,
  • Cargo capacity

    dung lượng chở hàng, tải trọng hàng hóa, tải trọng hữu ích, tải trọng ròng, trọng tải hàng hóa, trọng tải hàng hoá,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top