Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Caribbean investment Corporation

Kinh tế

Công ty Đầu tư Ca-ri-bê

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cariboo

    / ´kæri¸bu: /, danh từ, (động vật học) tuần lộc caribu,
  • Caribou

    / ´kæri¸bu: /, như cariboo,
  • Caricatural

    Tính từ: mang tính chất biếm hoạ; xuyên tạc,
  • Caricature

    / ˈkærɪkətʃər , ˈkærɪkəˌtʃʊər /, Danh từ: lối vẽ biếm hoạ, tranh biếm hoạ, Ngoại...
  • Caricaturist

    / ´kærikə¸tjuərist /, danh từ, nhà biếm hoạ,
  • Carier

    Toán & tin: giá (mang),
  • Caries

    / ´kɛəriz /, Danh từ: (y học) bệnh mục xương, Y học: bệnh mục...
  • Caries articulorum

    bệnh mục khớp,
  • Caries fungosa

    bệnh lao xương,
  • Caries sicca

    bệnh mạc xương,
  • Carillon

    Danh từ: chuông chùm, Điệu nhạc chuông, Từ đồng nghĩa: noun, angelus...
  • Carina

    / kə´rainə /, Danh từ; số nhiều carinas, carinae: xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ,...
  • Carina of trachea

    cựakhí quản,
  • Carina urethralis vaginae

    cột âm đạo,
  • Carinate

    / ´kæri¸neit /, Tính từ: (sinh học) có đường sống, có gờ,
  • Carinate abdomen

    bụng lòng tàu.,
  • Carinate anticline

    nếp gờ sống, nếp lồi thẳng, lớp lồi gờ sống,
  • Carinateabdomen

    bụng lòng tàu.,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top