Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Carillon

Nghe phát âm


Mục lục

/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/

Bản mẫu:Phiên âm

Thông dụng

Danh từ

Chuông chùm
Điệu nhạc chuông

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

noun
angelus , chimes , glockenspiel , gong , lyra , peal , tintinnabulation , tocsin , belfry , bells , bell tower

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Carina

    / kə´rainə /, Danh từ; số nhiều carinas, carinae: xương lưỡi hái; cánh thìa; đường sống; gờ,...
  • Carina of trachea

    cựakhí quản,
  • Carina urethralis vaginae

    cột âm đạo,
  • Carinate

    / ´kæri¸neit /, Tính từ: (sinh học) có đường sống, có gờ,
  • Carinate abdomen

    bụng lòng tàu.,
  • Carinate anticline

    nếp gờ sống, nếp lồi thẳng, lớp lồi gờ sống,
  • Carinateabdomen

    bụng lòng tàu.,
  • Caring

    / ´kɛəriη /, chu đáo,
  • Carinian stage

    bậc carni,
  • Carioca

    Danh từ: người ở rio đơ gia-nei-rô, biến tấu của điệu nhạc xăm ba,
  • Cariogenicity

    tính gây mục, gây sâu răng,
  • Cariosity

    / ¸kæri´ɔsiti /,
  • Carious

    / ´kæriəs /, Tính từ: bị mục (xương); bị sâu (răng), Kinh tế: thối...
  • Carious osseitis

    viêm xương tủy,
  • Carious ulcer

    loét hoại thư,
  • Caripal tunnel syndrome

    hội chứng tay bắt chuồn chuồn,
  • Carisoprodol

    thuốc cansoma, rela, soma làm gíảm cơ, giảm đau và an thầ,
  • Carking

    Tính từ: nặng nề, nặng trĩu, chứa chất, carking cares, những mối lo âu nặng trĩu
  • Carlina oil

    tinh dầu cỏ carlin,
  • Carload

    / ´ka:¸loud /, Giao thông & vận tải: toa hàng hóa, trọng tải của toa, Hóa...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top