- Từ điển Anh - Việt
Carrying out an order
Xem thêm các từ khác
-
Carrying over
sự sang qua, -
Carrying potential
tiềm lực vận tải, -
Carrying power
công suất chuyển tải, tải lượng, khả năng chịu lực, sức nâng, sức nâng, khả năng chuyên chở, -
Carrying rail
ray chuyển tiếp, ray nối tiếp, dầm đỡ, dầm liên tục, dầm đỡ, -
Carrying ring
vòng đỡ, -
Carrying roller
con lăn chịu tải, -
Carrying rope
chão mang tải, cáp treo vận chuyển, cáp chịu tải, -
Carrying sleeve
ống chịu tải, -
Carrying stock
hàng tồn trữ, -
Carrying surface
mặt chịu tải, mặt tựa, mặt chịu tải, -
Carrying trade
Danh từ: việc chở hàng theo đường thủy, Kinh tế: nghề vận tải... -
Carrying value
giá trị tồn trữ, -
Carrying vessel
tàu chở hàng, -
Carrying wall
tường chịu lực, -
Carrying wheel
bánh xe kéo tải, -
Carrying wire rope
cáp chịu tải, -
Carryings-on
(bất qui tắc) danh từ số nhiều: (thông tục) hành động nhẹ dạ, việc làm thiếu suy nghĩ, -
Carryover day
ngày khởi đầu, -
Carryover or carry-over
bị cuốn theo,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
