- Từ điển Anh - Việt
Cascade set
Xem thêm các từ khác
-
Cascade shower
mưa nhiều đợt, -
Cascade spillway
đập tràn bậc thang, -
Cascade stomach
dạ dày hình bậc, -
Cascade system
hệ nối cấp, hệ thống nhiều tầng ép, -
Cascade tank
két nước hồi của nói hơi, -
Cascade theory
thuyết phân bậc, -
Cascade thermoelectric refrigerating unit
máy lạnh ghép tầng nhiệt điện, máy lạnh nhiệt điện ghép tầng, -
Cascade thrust reverser
cơ cấu đảo chiều đẩy kiểu bậc, -
Cascade transformer
biến áp nhiều tầng, biến áp ghép tầng, -
Cascade tray
khay cascade, đĩa (cột cất) bậc thềm, -
Cascade vanes
lá cánh xếp tầng (tuabin), -
Cascade washing
rửa nhiều đợt, -
Cascade welding
sự hàn bậc, sự hàn nấc, -
Cascaded
, -
Cascaded carry
nhớ theo cấp, nhớ theo cấp (máy tính), truyền dẫn xếp tầng, -
Cascaded circuits
mạch nhiều tầng, -
Cascadestomach
dạ dày hình thác, -
Cascadeur
Danh từ: diễn viên đóng thế (từ này có xuất xứ từ tiếng pháp), cách viết khác stuntman, -
Cascading
sự phân tầng, đánh thuế tất cả các công đoạn sản xuất, đánh thuế tất cả công đoạn sản xuất, việc đánh thuế... -
Cascading choice
sự lựa chọn phân tầng,
Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
Biến dòng trung thế ,biến điện áp trung thế, biến áp trong nhà, biến áp ngoài trời, tụ điệnCông ty TNHH Thiết bị công nghiệp ANT Việt Nam chuyên cung cấp các loại biến điện áp trung thế, biến dòng trung thế,tụ điện, tụ bù trung thế… 3.3KV; 6.6 KV; 11KV; 24KV…( TU, TI trung thế ) trong nhà, ngoài trời sử dụng trong các nhà máy thuỷ điện, nhiệt điện, xi măng, thép.. đáp ứng mọi nhu cầu của quý khách. Sản phẩm được sản xuất theo model, kích thước, bản vẽ hoặc các yêu cầu cụ thể của khách hàng... Xem thêm.
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
