Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cash account

Kinh tế

tài khoản tiền mặt
branch cash account
tài khoản tiền mặt của chi nhánh
receiver's cash account
tài khoản tiền mặt của người
special cash account
tài khoản tiền mặt đặc biệt
trustee cash account
tài khoản tiền mặt của người thụ thác

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top