Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Special

Nghe phát âm

Mục lục

/'speʃəl/

Thông dụng

Tính từ

Đặc biệt, riêng biệt
word used in a special sense
từ dùng theo nghĩa đặc biệt
special price
giá đặc biệt
to appoint special agents
cử đặc phái viên
to receive special instructions
nhận những chỉ thị đặc biệt
special edition
đợt phát hành đặc biệt
Riêng, dành riêng
a special occasion
một trường hợp đặc biệt
a special train
một chuyến tàu dành riêng (cho hàng dễ bể..)
Đặc biệt, cá biệt về số lượng (mức độ, phẩm chất..)
take special care of it
hãy chăm sóc đặc biệt cái đó

Danh từ

Sự kiện đặc biệt
an all night television special on the election
một buổi truyền hình đặc biệt suốt tối về cuộc bầu cử
Cảnh sát đặc biệt
Chuyến xe lửa đặc biệt
Cuộc thi đặc biệt
Số báo phát hành đặc biệt
(từ Mỹ, nghĩa Mỹ) (thông tục) giá đặc biệt (để quảng cáo, khuyến mãi..)

Chuyên ngành

Toán & tin

đặc biệt

Xây dựng

Rủi ro đặc biệt

Cơ - Điện tử

(adj) đặc biệt, chuyên dùng

Kỹ thuật chung

đặc biệt
block special file
tập tin đặc biệt của khối
Central Office Located Special Services Access System (GDC) (COLOSSAS)
hệ thống truy nhập đa dịch vụ đặc biệt đặt tại tổng đài trung tâm
character special file
tệp ký tự đặc biệt
Circuit Installation and Maintenance Assistance Package/ Special Service Center (CIMAP/SCC)
hỗ trợ lắp đặt và bảo dưỡng mạch trọn gói/trung tâm dịch vụ đặc biệt
freight special category
hàng hóa loại đặc biệt
funds for special purposes
vốn cho những yêu cầu đặc biệt
International Special Committee on Radio Interface (ISCRI)
ủy ban đặc biệt quốc tế về giao diện vô tuyến
non-special group
nhóm không đặc biệt
paste special
dán đặc biệt
paste special
phết dán đặc biệt
People with Special Needs (PSN)
người có các nhu cầu đặc biệt
Peripheral Component Interconnect Special Interest Group (PCISIG)
nhóm cộng đồng quyền lợi đặc biệt về liên kết các thành phần ngoại vi
Risks, Special
rủi ro đặc biệt
SEG (specialeffects generator)
bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
select special
lựa đặc biệt
Send Special -Information Tone Signal (SST)
gửi âm báo thông tin đặc biệt
special account
quỹ đặc biệt
special actions
tác động đặc biệt
special authority
quyền đặc biệt
special body
khung xe đặc biệt
special case
trường hợp đặc biệt
special character
kí tự đặc biệt
special character
ký tự đặc biệt
special characters
các ký tự đặc biệt
special characters
ký tự đặc biệt
special code
mã đặc biệt
Special Common Carrier (SCC)
Hãng điện thoại công cộng đặc biệt - Tên gọi cũ của IXC (Công ty liên tổng đài) không phải của AT & T
special conditions
các điều kiện đặc biệt
special congruence
đoàn đặc biệt
special customer
khách hàng đặc biệt
special delivery
phân phối đặc biệt
special drawing right
quyền bảo vệ đặc biệt
special drawing rights
quyền rút tiền đặc biệt
special edition
sự biên tập đặc biệt
special education unit
trường giáo dục đặc biệt
special effects
kỹ xảo đặc biệt
special effects
hiệu ứng đặc biệt
special effects bus
đường chính kỹ xảo đặc biệt
special effects generator
máy tạo kỹ xảo đặc biệt
special effects generator (SEG)
bộ tạo các hiệu ứng đặc biệt
special effects generator (SEG)
chương trình tạo hiệu ứng đặc biệt
special equipment
thiết bị đặc biệt
special facilities
khả năng đặc biệt
special feature
tính chất đặc biệt
special field
trường đặc biệt
special file
tập tin đặc biệt
special form
ván khuôn đặc biệt
special function
hàm đặc biệt
Special Fund for Technical Cooperation
quỹ đặc biệt hợp tác kỹ thuật
special group
nhóm đặc biệt
Special Group on Functional standardization (SGFS)
nhóm nghiên cứu đặc biệt về tiêu chuẩn hóa chức năng
Special Group on international standardized profiles (SGISP)
Nhóm đặc biệt về các Profile tiêu chuẩn hóa quốc tế
special hazards insurance
bảo hiểm rủi ro đặc biệt
special hospital
bệnh viện đặc biệt
special industrial building
nhà công nghiệp đặc biệt
special integral
tích phân đặc biệt
Special interest group (SIG)
nhóm lợi ích đặc biệt
special interest group-SIG
nhóm quan tâm đặc biệt (SIG)
Special investigation test schedule (UK) (SITS)
Lịch trắc nghiệm bằng điều tra đặc biệt (Anh)
special issue
số đặc biệt
special leave
nghỉ phép đặc biệt
special leave without pay
nghỉ phép đặc biệt không trả lương
special library
thư viện đặc biệt
special linear complex
mở tuyến tính đặc biệt
special load
tải trọng đặc biệt
special mathematics
toán đặc biệt
Special Mobile Group (SMG)
nhóm thông tin di động đặc biệt
Special Mobile Group and the Pan-European Cellular Digital System
Nhóm đặc biệt về di động và Hệ thống mạng tế bào số toàn châu Âu)
special names entry
mục nhập các tên đặc biệt
special names entry
mục tên đặc biệt
special nut
đai ốc đặc biệt (thiết bị gia công chất dẻo)
special oil
dầu đặc biệt
special overtime
giờ phụ trội đặc biệt
special painting
sơn đặc biệt
special projective group
nhóm xạ ảnh đặc biệt
Special Purpose Register (SPR)
bộ ghi có mục đích đặc biệt
special refractory product
sản phẩm chịu lửa đặc biệt
special register
đăng kí đặc biệt
special register
thanh ghi đặc biệt
Special Risks
rủi ro đặc biệt
special road
đường đặc biệt
special rubber lining
lớp lót cao su đặc biệt
special school
trường đặc biệt
special service
dịch vụ đặc biệt
special service agreement
hợp đồng dịch vụ đặc biệt
Special Services Center (SSC)
trung tâm dịch vụ đặc biệt
special software
phần mềm đặc biệt
special support
vì đặc biệt
special test
thử nghiệm đặc biệt
special test signal
tín hiệu thử đặc biệt
special turnout
ghi rẽ đặc biệt
special types of construction
các loại công trình đặc biệt
special user
người sử dụng đặc biệt
special variable
biến đặc biệt
special work
công tác đặc biệt
Special Working Group (SWG)
nhóm công tác đặc biệt
special world interval
khoảng thể giới đặc biệt
special-character word
từ kí tự đặc biệt
special-names
tên đặc biệt
special-purpose
công cụ đặc biệt
Very special quality (VSQ)
chất lượng đặc biệt (VSQ)
riêng
roof intended (forspecial practical purposes)
mái sử dụng được (vào mục đích riêng)
Special Assistance for Project Formation (SAPF)
hỗ trợ giành riêng cho việc thiết lập dự án
Special Assistance for Project Implementation (SAPI)
hỗ trợ giành riêng cho việc thực hiện dự án
special effect generator
bộ sinh hiệu ứng riêng
special function unit
đơn vị hàm riêng
special note
ghi chú riêng
special process
phương pháp riêng

Kinh tế

đặc biệt
agent special fare notice (ARC-129)
thông báo đặc biệt về giá cước của đại lý
goods exported under special licence
hàng xuất khẩu theo giấy phép đặc biệt
holdings on special drawing rights
số nắm giữ quyền rút tiền đặc biệt
reserve for special purpose
quỹ đặc biệt
sale at special price
bán giá đặc biệt
saturday night special
đặc biệt tối ngày thứ bảy
special account
tài khoản đặc biệt
special arbitrage account
tài khoản acít đặc biêt
special assessment
sự tính thuế đặc biệt
special assets
tài sản đặc biệt
special assistance
viện trợ đặc biệt
special bargain day
ngày bán rẻ đặc biệt
special basement
sự tính thuế đặc biệt, mức định giá thuế đặc biệt
special bid
chào giá mua đặc biệt
special bond account
tài khoản trái phiếu đặc biệt
special bonus
tiền thường đặc biệt
special bonus
tiền thưởng đặc biệt
special budget
ngân sách đặc biệt
special buyer
người môi giới chiết khấu đặc biệt
special buyer
người mua đặc biệt
special cargo
hàng chở đặc biệt
special cash account
tài khoản tiền mặt đặc biệt
special charges
chi phí đặc biệt
special clause
điều khoản đặc biệt
special clearance
sự thanh lý bù trừ phiếu khoán đặc biệt
special clearing
thanh toán đặc biệt
special column journal
điều khoản đặc biệt
special column journal
sổ nhật ký có cột đặc biệt
Special Commissioners of Income Tax
ủy ban Đặc biệt Thuế thu nhập
special consumption tax
thuế tiêu thụ đặc biệt
special container
công-ten-nơ loại đặc biệt
special credit fund
quỹ tín dụng đặc biệt
special crossing
gạch chéo đặc biệt
special crossing (ofa cheque)
sự gạch chéo đặc biệt (tấm chi phiếu)
special current account
tài khoản vãng lai đặc biệt
special damages
sự bồi thường đặc biệt
special damages
tiền bồi dưỡng (thiệt hại) đặc biệt
special damages
tiền bồi thường (thiệt hại) đặc biệt
special damages
tiền bồi thường đặc biệt
special delivery
chuyển phát đặc biệt
special deposits
tiền ký gửi đặc biệt
special development areas
những khu vực cần phát triển đặc biệt
special direct expenses
chi phí gián tiếp đặc biệt
special discount
chiết khấu đặc biệt
special discount sale
bán giảm giá đặc biệt
special dividend
cổ tức đặc biệt
special drawing rights
quyền vay đặc biệt
special drawing rights
quyền vay đặc biệt (của tổ chức Quỹ Tiền tệ Quốc tế)
special drawing rights
quyền (rút) tiền đặc biệt
special drawing rights
quyền rút tiền đặc biệt
special fund
quỹ đặc biệt
special grade
hạng đặc biệt
special imports
nhập khẩu đặc biệt
special income tax
thuế thu nhập đặc biệt
special interest account
tài khoản lãi đặc biệt
special issue
số đặc biệt (tạp chí)
special issues
phát hành đặc biệt (công trái)
special issues
phát hành đặc biệt công trái
special journal
sổ nhật ký loại đặc biệt
special journal
sổ nhật ký thu chi đặc biệt
special leave
phép nghỉ đặc biệt
special leave with full pay
phép nghỉ đặc biệt được hưởng lương đầy đủ
special leave with partial pay
phép nghỉ đặc biệt chỉ hướng một phần lương
special leave without pay
phép nghỉ đặc biệt không trả lương
special license
giấy phép đặc biệt
special lien
quyền lưu giữ đặc biệt (vật thế nợ)
special lien
quyền lưu trữ đặc biệt (vật thế nợ)
special loss
tổn thất đặc biệt
special manager
người quản lý đặc biệt
special method of computing
phương pháp tính khấu hao đặc biệt
special miscellaneous account
tài khoản hỗn hợp đặc biệt
special mission assignment
sự bổ nhiệm đặc biệt vào phái đoàn
special monopoly
độc quyền đặc biệt (có thêm đặc quyền)
special negotiable instrument
chứng từ lưu thông đặc biệt
special non-pensionable post allowance
trợ cấp chức vụ đặc biệt không tính hưu bổng
special offer
giá chào đặc biệt (giá chào giảm giá để bán được hàng)
special offering
sự chào giá đặc biệt (chứng khoán)
special order
đơn đặt hàng đặc biệt
special partner
hội viên đặc biệt
special permission
sự cho phép đặc biệt
special permit
giấy cho phép đặc biệt
special position
vị trí đặc biệt (trên mạng quảng cáo)
special position
vị trí đặc biệt (trên trang quảng cáo)
special post allowance
trợ cấp chức vụ đặc biệt
special power
sự uy quyền đặc biệt
special power
sự ủy quyền đặc biệt
special preference
sự ưu đãi đặc biệt
special price
giá đặc biệt
special privilege
quyền đặc ưu đặc biệt
special procurement
đặt hàng đặc biệt
special procurement
thu mua đặc biệt
special purpose auditor's report
báo cáo có mục đích đặc biệt của kiểm toán viên
special purpose financial statement
báo cáo tài chính vì mục đích đặc biệt
special quota
hạn ngạch đặc biệt
special rate
bảng giá đặc biệt
special rate
biểu thuế, thuế suất đặc biệt
special rate
giá chuyên chở đặc biệt
special reserve
dự trữ đặc biệt
special reserve account
tài khoản dự trữ đặc biệt
special reserve fund
quỹ dự trữ đặc biệt
special resolution
nghị quyết đặc biệt
special resolution
nghị quyết đặc biệt (của công ty)
special revenue agreement
thỏa ước phục vụ đặc biệt
special revenue fund
quỹ thu nhập đặc biệt
special sale
đặc biệt (với giá rẻ cho đối tượng đặc biệt)
special service agreement
thỏa ước phục vụ đặc biệt
special settlement
sự quyết toán đặc biệt
special situation
hoàn cảnh đặc biệt
special situation
tình hình đặc biệt
special stocks
hàng trữ đặc biệt
special stowage
sự xếp hàng đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
special stowage
sự xếp hàng hóa đặc biệt (đối với loại hàng nguy hiểm)
special summer sale
đại hạ giá đặc biệt đối với mùa hè
special survey
giám định đặc biệt (tàu biển)
special tariff concession
sự giảm thuế quan đặc biệt
special tax
thuế (doanh nghiệp) đặc biệt
special tax reduction
sự giảm thuế đặc biệt
special taxation measures
các biện pháp giảm miễn thuế đặc biệt
special unit of account
đơn vị ghi sổ đặc biệt
supplementary special deposits
tồn khoản đặc biệt bổ sung
Tax Exempt Special Saving Account
tài khoản tiết kiệm đặc biệt miễn thu
Tax exempt special savings account
Trương mục tiết kiệm đặc biệt miễn thuế (Anh)
đặc biệt, đặc cấp
đặc cấp

Các từ liên quan

Từ đồng nghĩa

adjective
appropriate , best , certain , characteristic , chief , choice , defined , definite , designated , determinate , different , earmarked , especial , exceptional , exclusive , express , extraordinary , festive , first , gala , individual , limited , main , major , marked , memorable , momentous , out of the ordinary , particular , peculiar , personal , primary , proper , rare , red-letter * , reserved , restricted , select , set , significant , smashing , sole , specialized , specific , uncommon , unique , unreal * , unusual , additional , dear , distinct , distinctive , distinguished , extra , extravaganza , favorite , important , notable , noteworthy , privileged , remarkable

Từ trái nghĩa

adjective
common , commonplace , indistinctive , normal , ordinary , undistinguished , unimportant , usual

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top