Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cash payment

Nghe phát âm

Mục lục

Kinh tế

sự trả tiền mặt
trả tiền mặt
cash payment book
sổ trả tiền mặt
control of cash payment
quản lý chi trả tiền mặt
trả tiền ngay

Xây dựng

trả tiền mặt, trả tiền ngay

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top