Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cassation

Nghe phát âm

Mục lục

/kæ´seiʃən/

Thông dụng

Danh từ

(pháp lý) sự huỷ bỏ
court of cassation
toà phá án
(pháp lý) giám đốc thẩm
Article 272.- Nature of cassation procedures
Cassation mean the review of a legally valid judgment or decision which is protested against because of serious law violations detected in the handling of the case.
Điều 272. Tính chất của giám đốc thẩm
Giám đốc thẩm là xét lại bản án hoặc quyết định đã có hiệu lực pháp luật nhưng bị kháng nghị vì phát hiện có vi phạm pháp luật nghiêm trọng trong việc xử lý vụ án.

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top