- Từ điển Anh - Việt
Court
Nghe phát âmMục lục |
/kɔːt ,kɔːrt/
Thông dụng
Danh từ
Sân nhà
Toà án; quan toà; phiên toà
Cung điện (vua); triều đình; quần thần; buổi chầu
(thể dục,thể thao) sân (đánh quần vợt...)
Phố cụt
Sự ve vãn, sự tán tỉnh
Ngoại động từ
Tìm cách đạt được, cầu, tranh thủ
Ve vãn, tán tỉnh, tỏ tình, tìm hiểu
Quyến rũ
Đón lấy, rước lấy, chuốc lấy
Cấu trúc từ
out of court
- mất quyền thưa kiện
- (nghĩa bóng) lỗi thời, không còn thích hợp; không có căn cứ
hình thái từ
- V_ing : courting
Chuyên ngành
Xây dựng
tán tỉnh
Kinh tế
pháp đình
- law court
- pháp định
pháp viện
tòa án
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- cloister , close , compass , courtyard , curtilage , enclosure , forum , patio , piazza , plaza , quad , quadrangle , square , street , castle , cortege , entourage , hall , lords and ladies , palace , retinue , royal household , staff , suite , train , bar , bench , court of justice , judge , justice , kangaroo court * , law court , magistrate , seat of judgment , session , tribunal , city hall , county courthouse , courthouse , courtroom , federal building , hall of justice , justice building , municipal building , address , attention , homage , love , respects , suit , atrium , yard , assize , cortile , docket , judicatory , judicature , judiciary , jurisdiction , litigation , mall , princelyretinue , recourse , testimony , trial
verb
- allure , ask in marriage , attract , beseech , bid , bootlick , captivate , charm , chase , cultivate , curry favor , date , entice , entreat , flatter , follow , gallant , go out with , go steady , go together , go with , grovel , importune , invite , keep company with , make love to , make overture , make time with , pander to , pay addresses to , pay court to , please , pop the question * , praise , propose , pursue , run after * , seek , seek the hand of , serenade , set one’s cap , solicit , spark , spoon , sue , sweetheart , take out , woo , provoke , tempt
Từ trái nghĩa
verb
Thuộc thể loại
Các từ tiếp theo
-
Court-card
Danh từ: quân bài có hình người (quân k, q, j), -
Court-day
Danh từ: ngày mở phiên toà; ngày xét xử, -
Court-dress
Danh từ: triều phục; áo chầu, -
Court-fool
Danh từ: sủng thần; lộng thần, -
Court-hand
Danh từ: lối chữ viết trong giấy tờ cho triều đình, -
Court-house
Danh từ: trụ sở toà án, -
Court-martial
/ ´kɔ:t´ma:ʃəl /, ngoại động từ, Đưa ra xử ở toà án quân sự, Từ đồng nghĩa: noun, military... -
Court-record
Danh từ: biên bản phiên toà, -
Court-room
Danh từ: phòng xử án, -
Court-usher
Danh từ: (pháp lý) mõ toà,
Từ điển tiếng Anh bằng hình ảnh
The Baby's Room
1.414 lượt xemSeasonal Verbs
1.323 lượt xemThe Kitchen
1.170 lượt xemHandicrafts
2.183 lượt xemHousework and Repair Verbs
2.220 lượt xemUnderwear and Sleepwear
269 lượt xemMusic, Dance, and Theater
162 lượt xemOccupations III
201 lượt xemAt the Beach II
321 lượt xemBạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 28/05/23 03:14:36
-
-
ủa a min kỳ vậy, quên mật khẩu k thấy mail gửi về làm phải đăng ký tk mới :3
-
Mn cho em hỏi từ "kiêm " trong tiếng anh mình dịch là gì nhỉ. em đang có câu" PO kiêm hợp đồng" mà em ko rõ kiêm này có phải dịch ra ko hay chỉ để dấu / thôi ạ.em cảm ơn.
-
mong ban quản trị xem lại cách phát âm của từ này: manifest[ man-uh-fest ]Huy Quang đã thích điều này
-
Mọi người có thể giúp mình dịch câu này được không:"Input prompts prefill a text field with a prompt, telling you what to type"