Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Cat's eye

Mục lục

Thông dụng

Danh từ

Hàng đinh phản chiếu ánh sáng trên đường lộ khi trời tối

Xây dựng

catafôt

Kỹ thuật chung

hạt mắt mèo

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Cat's tail

    Danh từ: (thực vật) cây cỏ nến,
  • Cat-and-dog

    Tính từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ) gay gắt, quyết liệt, ác liệt (cuộc cạnh tranh...)
  • Cat-burglar

    Danh từ: kẻ trộm trèo tường,
  • Cat-cry syndrome

    hội chứng mèo kêu,
  • Cat-fish

    cá bò, cá nheo, cá sói, eel-shaped cat-fish, cá nheo nam mỹ, electric cat-fish, cá nheo điện, japanese cat-fish, cá nheo nhật bản, large...
  • Cat-house

    Danh từ: (từ mỹ, tục tĩu) nhà thổ,
  • Cat-ice

    Danh từ: băng mỏng,
  • Cat-lap

    Danh từ: nước trà loãng, chè nhạt, chè xấu,
  • Cat-like

    Tính từ: như mèo,
  • Cat-mint

    / ´kæt¸mint /, danh từ, (thực vật học) cây bạc hà mèo,
  • Cat-o'-nine-tails

    Danh từ: roi chín dài (để tra tấn),
  • Cat-scratch disease

    bệnh mèo cào,
  • Cat-scratch fever

    bệnh mèo cào,
  • Cat-scratchfever

    chứng sốt do mèo cào,
  • Cat-sup

    Danh từ: nước xốt cà chua nấm,
  • Cat-tail

    Danh từ: (thực vật) cây hương bồ,
  • Cat-walk

    / ´kæt¸wɔ:k /, ( danh từ ), lối đi men cầu (cho công nhân đứng sửa...)
  • Cat/kat (Catalytic converter)

    bộ lọc khí xả,
  • Cat and mouse

    Tính từ: rình để đợi dịp thuận tiện để tấn công, the cat and mouse technique of handling an opponent,...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top